Loa đèn IS-DL105L, Nhôm A1-Si12 Intrinsically Safe Alarm Sounder & LED beacon
Xuất sứ: UK
Nhà cung cấp: STC Vietnam
Hãng sản xuất: E2S Warning Signals VietNam
Ứng dụng sản phẩm: Dầu khí_Công Nghiệp_Hóa Dầu_Hàng Hải
1-13-030
IS-DL105L Loa báo động và đèn LED báo hiệu theo tiêu chuẩn Intrinsically Safe (IS là gì ?)
Tiêu chuẩn an toàn nội tại được kết hợp giữ L.E.D beacon/light và alarm horn.
Model IS-DL105 là thiết bị được ứng dụng tiêu chuẩn intrinsically safe cho các khu vực gắng tường để báo động bằng loa với đèn L.E.D. Nó cung cấp am thanh cường độ lớn và tín hiệu hình ảnh nhấp nháy sáng sử dụng hàng rào diot zener chung hoặc bộ cách ly điện. còi báo động có chức năng chấp nhận báo động - bằng cách đóng một cặp tiếp điểm bên ngoài (tức là công tắc đẩy), người vận hành có thể tắt âm báo trong khoảng thời gian từ 5 giây đến 2 giờ. Nếu sau thời gian định sẵn (5 giây đến 2 giờ), tình trạng báo động vẫn tồn tại, âm thanh sẽ kích hoạt lại. Được chứng nhận để sử dụng trong ứng dụng yêu cầu Ex ia, ATEX & IECEx, Model IS-DL105 là một giải pháp được chấp nhận trên toàn cầu cho báo cháy hoặc xử lý tín hiệu điều khiển.
Thông số kỹ thuật
Sounder/horn: | ||
Nominal output: | 105dB(A) @ 1m +/- 3dB - Tone 2* [96dB(A) @ 10ft/3m] | |
No. of tones: | 49 (UKOOA/PFEER compliant) | |
No. of stages: | 3 | |
Volume control: | Max. 105dB(A); Min. 96dB(A) - Tone 2 |
|
Effective range: | 60m/197ft @ 1KHz | |
Beacon/light: | ||
Light source: | Array of 6 high intensity L.E.D’s | |
L.E.D. colours: | Red, Amber, Blue & Green | |
Standalone mode: | 2Hz (2 double flashes per second) | |
Flash rate: | On : 1 Hz (1 double flash per second) Silenced: 2 Hz (2 double flashes per second) (alarm accepted) |
|
General: | ||
Voltage: | 16-28vdc via Zener barrier or galvanic isolator | |
Current: | 25mA typical when powered from 24v supply via 28v 300 Ohm Zener barrier |
|
Ingress protection: | IP66 | |
Rating: | Continuous | |
Enclosure material: | A1-Si12 Marine Grade Aluminium | |
Housing colour: | RAL3000 Red or RAL7038 Grey | |
Fixings: | Stainless Steel | |
Cable entries: | 2 x M20 | |
Terminals: | 0.5 to 2.5mm² | |
Operating temp: | -40° to +60°C [-40° to +140°F] | |
Storage temp: | -40° to +70°C [-40° to +158°F] | |
Relative humidity: | 90% at 20°C [68°F] | |
Weight: | 2.10kg/4.62Ibs |
Part Codes
IS-DL105-[x]/[y] | ||
ATEX / IECEx | ||
II 1G Ex ia IIC T4 Ga (-40ºC <=Ta<= +60°C) | ||
[x] : Enxclosure colour: R: Red, G: Grey | ||
[y] : LED colour R: Red, A: Amber, B: Blue, G: Green | ||
May be powered from any certified Zener barrier or galvanic isolator whose output parameters do not exceed : |
||
Uo : 28VDC | Io : 93mA | Po : 1.2W |
Tone Table
Stage 1 | WAV file | Frequency Description. | Stg 2 | Stg 3 |
---|---|---|---|---|
T 1 | ↓ | 340 Hz Continuous | T 2 | T 5 |
T 2 | ↓ | 800/1000Hz @ 0.25 sec Alternating | T 17 | T 5 |
T 3 | ↓ | 500/1200Hz @ 0.3Hz 0.5 sec Slow Whoop | T 2 | T 5 |
T 4 | ↓ | 800/1000Hz @ 1Hz Sweeping | T 6 | T 5 |
T 5 | ↓ | 2400Hz Continuous | T 3 | T 20 |
T 6 | ↓ | 2400/2900Hz @ 7Hz Sweeping | T 7 | T 5 |
T 7 | ↓ | 2400/2900Hz @ 1Hz Sweeping | T 10 | T 5 |
T 8 | ↓ | 500/1200/500Hz @ 0.3Hz Sweeping | T 2 | T 5 |
T 9 | ↓ | 1200/500Hz @ 1Hz - DIN / PFEER P.T.A.P. | T 15 | T 2 |
T 10 | ↓ | 2400/2900Hz @ 2Hz Alternating | T 7 | T 5 |
T 11 | ↓ | 1000Hz @ 1Hz Intermittent | T 2 | T 5 |
T 12 | ↓ | 800/1000Hz @ 0.875Hz Alternating | T 4 | T 5 |
T 13 | ↓ | 2400Hz @ 1Hz Intermittent | T 15 | T 5 |
T 14 | ↓ | 800Hz 0.25sec on, 1 sec off Intermittent | T 4 | T 5 |
T 15 | ↓ | 800Hz Continuous | T 2 | T 5 |
T 16 | ↓ | 660Hz 150mS on, 150mS off Intermittent | T 18 | T 5 |
T 17 | ↓ | 544Hz (100mS)/440Hz (400mS) - NF S 32-001 | T 2 | T 27 |
T 18 | ↓ | 660Hz 1.8sec on, 1.8sec off Intermittent | T 2 | T 5 |
T 19 | ↓ | 1.4KHz-1.6KHz 1s, 1.6KHz-1.4KHz 0.5s -NFC48-265 | T 2 | T 5 |
T 20 | ↓ | 660Hz Continuous | T 2 | T 5 |
T 21 | ↓ | 554Hz/440Hz @ 1Hz Alternating | T 2 | T 5 |
T 22 | ↓ | 544Hz @ 0.875 sec. Intermittent | T 2 | T 5 |
T 23 | ↓ | 800Hz @ 2Hz Intermittent | T 6 | T 5 |
T 24 | ↓ | 800/1000Hz @ 50Hz Sweeping | T 29 | T 5 |
T 25 | ↓ | 2400/2900Hz @ 50Hz Sweeping | T 29 | T 5 |
T 26 | ↓ | Bell | T 2 | T 15 |
T 27 | ↓ | 554Hz Continuous | T 26 | T 5 |
T 28 | ↓ | 440Hz Continuous | T 2 | T 5 |
T 29 | ↓ | 800/1000Hz @ 7Hz Sweeping | T 7 | T 5 |
T 30 | ↓ | 300Hz Continuous | T 2 | T 5 |
T 31 | ↓ | 660/1200Hz @ 1Hz Sweeping | T 26 | T 5 |
T 32 | ↓ | Two T chime. | T 26 | T 15 |
T 33 | ↓ | 745Hz @ 1Hz Intermittent | T 2 | T 5 |
T 34 | ↓ | 1000 & 2000Hz @ 0.5 sec Alternating - Singapore | T 38 | T 45 |
T 35 | ↓ | 420Hz @ 0.625 sec Australian Alert | T 36 | T 5 |
T 36 | ↓ | 500-1200Hz 3.75sec /0.25sec. Australian Evac. | T 35 | T 5 |
T 37 | ↓ | 1000Hz Continuous - PFEER Toxic Gas | T 9 | T 45 |
T 38 | ↓ | 2000Hz Continuous | T 34 | T 45 |
T 39 | ↓ | 800Hz 0.25sec on, 1 sec off Intermittent | T 23 | T 17 |
T 40 | ↓ | 544Hz (100mS)/440Hz (400mS) - NF S 32-001 | T 31 | T 27 |
T 41 | ↓ | Motor Siren - slow rise to 1200 Hz | T 2 | T 5 |
T 42 | ↓ | Motor Siren - slow rise to 800 Hz | T 2 | T 5 |
T 43 | ↓ | 1200 Hz Continuous | T 2 | T 5 |
T 44 | ↓ | Motor Siren - slow rise to 2400 Hz | T 2 | T 5 |
T 45 | ↓ | 1KHz 1s on, 1s off Intermittent - PFEER Gen. Alarm | T 38 | T 34 |
T 46 | ↓ | 1200/500Hz @ 1Hz - DIN / PFEER P.T.A.P. | T 47 | T 37 |
T 47 | ↓ | 1KHz 1s on, 1s off Intermittent - PFEER Gen. Alarm | T 46 | T 37 |
T 48 | ↓ | 420Hz @ 0.625 sec Australian Alert | T 49 | T 5 |
T 49 | ↓ | 500-1200Hz 3.75sec /0.25sec. Australian Evac. | T 26 | T 37 |
Country specific or custom tone configurations and alarm frequencies are available upon request. |